Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frusquin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thông tục) toàn bộ gia súc (của một người) (thường saint frusquin)
    • Il emporte tout son frusquin
      hắn mang hết gia sản đi
Related search result for "frusquin"
Comments and discussion on the word "frusquin"