Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fructifier
Jump to user comments
nội động từ
  • ra quả, sinh quả
  • sinh lãi; có lợi
    • Cette somme a fructifié
      số tiền ấy đã sinh lãi
    • Méthode d'éducation qui fructifie
      phương pháp giáo dục có lợi
Related search result for "fructifier"
Comments and discussion on the word "fructifier"