Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frottoir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mảnh quạt diêm
  • bàn (chải) cọ
  • bát gạt (của thợ cạo)
Related search result for "frottoir"
Comments and discussion on the word "frottoir"