Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
frontless
/'frʌntlis/
Jump to user comments
tính từ
  • không có mặt trước
  • (quân sự) không có mặt trận
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) trơ tráo, trơ trẽn
Related search result for "frontless"
Comments and discussion on the word "frontless"