Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fronder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • công kích
    • Fronder le pouvoir
      công kích chính quyền
nội động từ
  • (sử học)
  • phóng đá bằng túi văng
  • tham gia đảng Phơ-rông-đơ (Pháp, giữa thế kỷ 17)
Related words
Related search result for "fronder"
Comments and discussion on the word "fronder"