Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
frisson
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (y học) cơn run rét
  • sự run, sự rùng mình (vì rét)
  • (nghĩa bóng) sự run lên (vì sợ, vì tức.)
  • (thơ ca) sự rung rinh; tiếng rì rào; tiếng xào xạc
Related search result for "frisson"
Comments and discussion on the word "frisson"