Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fringuer
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nhảy nhót
ngoại động từ
  • (thông tục) mặc cho
    • Formidablement bien fringué
      mặc đẹp hết sức
Related search result for "fringuer"
Comments and discussion on the word "fringuer"