Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frigide
Jump to user comments
tính từ
  • (thơ ca) lạnh lẽo, lạnh ngắt
  • không hứng tình; lãnh đạm tình dục (nữ)
Related words
Related search result for "frigide"
Comments and discussion on the word "frigide"