Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
freshly
/'freʃli/
Jump to user comments
phó từ
  • ((thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới
    • bread freshly baked
      bánh mì vừa mới nướng
  • có vẻ tươi, tươi mát
  • khoẻ khắn, sảng khoái
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại, lại bắt đầu lại
Related words
Related search result for "freshly"
Comments and discussion on the word "freshly"