Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
frenzy
/'frenzi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự điên cuồng
    • a frenzy of despair
      sự thất vọng đến điên cuồng
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mê loạn
ngoại động từ
  • làm điên cuồng, làm giận điên lên
Related words
Related search result for "frenzy"
Comments and discussion on the word "frenzy"