Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
free-living
Jump to user comments
Adjective
  • không sống ký sinh trên cơ thể một sinh vật khác; sống độc lập, không ăn bám, dựa dẫm vào sinh vật khác
Related words
Related search result for "free-living"
Comments and discussion on the word "free-living"