Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
francien
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) tiếng frăng xiêng (tiếng địa phương vùng phụ cận Pa-ri thời Trung đại)
Related search result for "francien"
Comments and discussion on the word "francien"