Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fractionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phân chia, chia nhỏ
  • (hóa học) cất phân đoạn
    • Distillation fractionnée
      sự cất phân đoạn
Related search result for "fractionner"
Comments and discussion on the word "fractionner"