Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
fraction
/'frækʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (toán học) phân số
  • phần nhỏ, miếng nhỏ
  • (tôn giáo) sự chia bánh thánh
Related search result for "fraction"
Comments and discussion on the word "fraction"