Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fracasser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm gãy răng rắc, làm vỡ tan
    • Le vent fracasse les arbres
      gió làm cây gãy răng rắc
Related search result for "fracasser"
Comments and discussion on the word "fracasser"