Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fraîchement
Jump to user comments
phó từ
  • vừa mới
    • Fraîchement arrivé
      vừa mới đến
  • lạnh nhạt
    • Être reçu fraîchement
      được tiếp đón một cách lạnh nhạt
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mát mẻ
    • Être logé fraîchement
      ở mát mẻ
Related search result for "fraîchement"
Comments and discussion on the word "fraîchement"