Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fourré
Jump to user comments
tính từ
  • lót da lông thú (găng tay, giày)
  • có nhân, kẹp nhân
    • Bonbons fourrés
      kẹo có nhân
    • Pain fourré
      bánh mì nóng kẹp nhân
    • paix fourrée
      hòa bình bịp bợm
Related search result for "fourré"
Comments and discussion on the word "fourré"