Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fourmillant
Jump to user comments
tính từ
  • đông như kiến, lúc nhúc
    • Rue fourmillante
      phố đông như kiến
  • (văn học) có cảm giác kiến bò
Related search result for "fourmillant"
Comments and discussion on the word "fourmillant"