Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fourchu
Jump to user comments
tính từ
  • chĩa nhánh, rẽ nhánh
    • Chemin fourchu
      đường rẽ nhánh
    • Menton fourchu
      cằm đôi
    • arbre fourchu
      (thể dục thể thao) cây chuối (cây xuống đất, hai chân lên trời)
    • Faire l'arbre fourchu
      trồng cây chuối
Related search result for "fourchu"
Comments and discussion on the word "fourchu"