Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fourbi
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (quân sự, tiếng lóng; biệt ngữ) trang bị (của lính)
  • (thân mật) đồ đạc linh tinh
    • Pourquoi emporter ce fourbi?
      tạo sao đem theo đồ đạc linh tinh này?
  • (thông tục) việc rắc rối
    • connaître le fourbi
      biết xoay xỏa
Related search result for "fourbi"
Comments and discussion on the word "fourbi"