Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
foulness
/'faulnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn
  • vật dơ bẩn, vật cáu bẩn
  • tính chất độc ác ghê tởm
Related search result for "foulness"
Comments and discussion on the word "foulness"