Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fouillis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mớ hỗn độn, đống lộn xộn
    • Un fouillis d'étoffes
      đống vải lộn xộn
Related search result for "fouillis"
Comments and discussion on the word "fouillis"