Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fossoyeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người đào huyệt
  • (nghĩa bóng) người đào mồ chôn
    • Les fossoyeurs d'un régime
      những người đào mồ chôn một chế độ
Related search result for "fossoyeur"
Comments and discussion on the word "fossoyeur"