Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
fossil
/'fɔsl/
Jump to user comments
tính từ
  • hoá đá, hoá thạch
    • fossil bones
      xương hoá thạch
  • cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn ở dưới đất; đào ở đất lên
danh từ
  • vật hoá đá, hoá thạch
  • người cổ lỗ, người lỗi thời, người hủ lậu; vật cổ lỗ, vật lỗi thời
Related words
Related search result for "fossil"
Comments and discussion on the word "fossil"