Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
fossil
/'fɔsl/
Jump to user comments
tính từ
hoá đá, hoá thạch
fossil bones
xương hoá thạch
cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn ở dưới đất; đào ở đất lên
danh từ
vật hoá đá, hoá thạch
người cổ lỗ, người lỗi thời, người hủ lậu; vật cổ lỗ, vật lỗi thời
Related words
Synonyms:
dodo
fogy
fogey
Related search result for
"fossil"
Words pronounced/spelled similarly to
"fossil"
:
fiscal
fishily
fissile
focal
fossil
fusil
Words contain
"fossil"
:
fossil
fossilate
fossilation
fossiliferous
fossilise
fossilization
fossilize
Comments and discussion on the word
"fossil"