Jump to user comments
phó từ
- về phía trước, ra phía trước, lộ ra
- to go back and forth
đi đi lại lại, đi tới đi lui
- to put forth leaves
trổ lá (cây)
- to bring forth a problem
đưa ra một vấn đề
- to sail forth
(hàng hải) ra khơi
IDIOMS
- from this time (day) forth
giới từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi