Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
forth
/fɔ:θ/
Jump to user comments
phó từ
  • về phía trước, ra phía trước, lộ ra
    • to go back and forth
      đi đi lại lại, đi tới đi lui
    • to put forth leaves
      trổ lá (cây)
    • to bring forth a problem
      đưa ra một vấn đề
    • to sail forth
      (hàng hải) ra khơi
IDIOMS
  • and so forth
    • vân vân
  • from this time (day) forth
    • từ nay về sau
  • to far forth
    • đến mức độ
  • so far forth as
    • đến bất cứ mức nào
giới từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi
Related words
Related search result for "forth"
Comments and discussion on the word "forth"