Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
forteresse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chiến lũy, pháo đài
    • Forteresse imprenable
      chiến lũy không thể hạ được
    • Dernière forteresse de l'ignorance
      (nghĩa bóng) pháo đài cuối cùng của sự dốt nát
  • trại giam lớn
    • forteresse volante
      pháo đài bay
Related search result for "forteresse"
Comments and discussion on the word "forteresse"