Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
foregather
/fɔ:'gæðə/
Jump to user comments
nội động từ
  • tụ họp, hội họp
  • giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân
    • to forgather with someone
      giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp
Related words
Related search result for "foregather"
Comments and discussion on the word "foregather"