Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
forain
Jump to user comments
tính từ
  • xem foire I
    • Marchand forain
      người buôn bán từng phiên chợ
    • Fête foraine
      hội chợ phiên
danh từ giống đực
  • người buôn bán từng phiên chợ
  • (số nhiều) người diễn trò (ở) chợ phiên
Related search result for "forain"
Comments and discussion on the word "forain"