Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
foppery
/'fɔpəri/ Cách viết khác : (foppishness) /'fɔpiʃnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính công tử bột, tính thích chưng diện
Related search result for "foppery"
Comments and discussion on the word "foppery"