Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
biến sắc
màu
tô
chả
bớt miệng
biến
la liếm
khảnh
chắc dạ
nhếu nháo
đậm
âm sắc
cốm
sắc thái
món
đánh môi
sậm màu
màu sắc
lợt
bền màu
thau
gụ
cánh sen
bản sắc
sắc
chả rán
cái
đỏ mặt
sáng
chói
hê
nguội ngắt
chôm chôm
rau cháo
ăn thử
bứ bự
mửa
ngũ cốc
mùi mẽ
kiếm ăn
nhịn đói
no ấm
phĩnh bụng
bứ cổ
ăn sống
đồ ăn
sành ăn
khất thực
hải vị
ễnh
nếm
đói kém
bỏ đói
phình
dũi
bóp miệng
hộp
chan
phềnh
bỏ mứa
more...