Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fonction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chức vụ, chức trách
    • Fonction de ministre
      chức vụ bộ trưởng
    • S'acquitter de ses fonctions
      làm trọn chức trách
    • Entrer en fonction
      nhậm chức
  • chức năng
    • Fonction du foie
      chức năng của gan
  • (hóa học) chức
    • Fonction acide
      chức axit
  • (toán học) hàm (số)
    • Fonction algébrique
      hàm đại số
    • en fonction de
      chuyển biến theo
    • faire fonction de
      thay cho; dùng để
Related search result for "fonction"
Comments and discussion on the word "fonction"