Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
foliated
Jump to user comments
Adjective
  • (đặc biệt là đá biến chất, biến thể) có những lớp, những vỉa đá mỏng như hình lá
  • được trang trí bằng lá
Related words
Related search result for "foliated"
Comments and discussion on the word "foliated"