Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
focalize
/'foukəlaiz/ Cách viết khác : (focalise) /'foukəlaiz/
Jump to user comments
động từ
  • tụ vào tiêu điểm
  • (y học) hạn chế vào một khu vực
Related words
Related search result for "focalize"
Comments and discussion on the word "focalize"