Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fly-blown
/fly-blown/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đẻ trứng ở (thịt) (ruồi)
  • (nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng
tính từ
  • bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi
  • (nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng
Related search result for "fly-blown"
Comments and discussion on the word "fly-blown"