Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
fluxion
/fluxion/
Jump to user comments
danh từ
  • (toán học) vi phân
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chảy
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thay đổi liên tục; sự biến đổi liên tục
Related search result for "fluxion"
Comments and discussion on the word "fluxion"