Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
flunkeyism
/flunkeyism/
Jump to user comments
danh từ
  • thân phận người hầu, thân phận tôi đòi
  • cung cách xu nịnh bợ đỡ
Related search result for "flunkeyism"
Comments and discussion on the word "flunkeyism"