Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
fluidness
Jump to user comments
Noun
  • tính lưu động
    • demographers try to predict social fluidity
      các nhà nhân khẩu học cố gắng dự đoán sự lưu động của xã hội
Related words
Related search result for "fluidness"
Comments and discussion on the word "fluidness"