Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
florid
/florid/
Jump to user comments
tính từ
  • đỏ ửng, hồng hào (da)
  • sặc sỡ, nhiều màu sắc
  • bóng bảy, hào nhoáng
  • cầu kỳ, hoa mỹ
    • a florid style
      văn cầu kỳ hoa mỹ
Related words
Related search result for "florid"
Comments and discussion on the word "florid"