Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
floopy
/floopy/
Jump to user comments
tính từ
  • lạch bạch
  • (nghĩa bóng) không tự kiềm được, không tự chủ được
  • thất bại
Related search result for "floopy"
Comments and discussion on the word "floopy"