Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
floating
/floating/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nổi
  • sự thả trôi (bè gỗ)
  • sự hạ thuỷ (tài thuỷ)
  • (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công
tính từ
  • nổi
  • để bơi
  • thay đổi
    • floating population
      số dân thay đổi lên xuống
  • (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn)
    • floating capital
      vốn luân chuyển
  • (y học) di động
    • floating kidney
      thận di dộng
Related words
Related search result for "floating"
Comments and discussion on the word "floating"