Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flighty
/flighty/
Jump to user comments
tính từ
  • hay thay đổi, đồng bóng
    • a flighty character
      tính nết hay thay đổi
  • bông lông, phù phiếm
  • gàn, dở hơi
Related search result for "flighty"
Comments and discussion on the word "flighty"