Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
fleuret
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) kiếm tập (để tập đấu kiếm)
  • (kỹ thuật) choòng
Related search result for "fleuret"
Comments and discussion on the word "fleuret"