Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for flesh-wound in Vietnamese - English dictionary
phổng phao
vết thương
thương tích
nước vàng
ra da
loét
đả thương
phọt
hợp xướng
cốt nhục
nhức nhối
rịt
nhục thể
gai ốc
da thịt
liền
sút người
nọng
đô hội
thịt
rởn
có điều
đụng chạm
quở quang
buộc
nhận
lành
ôi
nhục
rớm
chết
cơm
bự
phì
chừa
chứng
rợn