Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flee
/flee/
Jump to user comments
nội động từ fled
  • chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn
  • biến mất; qua đi, trôi qua
    • the night had fled
      đêm đã trôi qua
    • time is fleeing away
      thời gian thấm thoát trôi qua
ngoại động từ
  • chạy trốn, vội vã rời bỏ
  • trốn tránh, lẩn tránh
Related words
Related search result for "flee"
Comments and discussion on the word "flee"