Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fledge
/fledge/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay
  • trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ)
  • gài tên vào (tên bắn...)
Related words
Related search result for "fledge"
Comments and discussion on the word "fledge"