Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
flash
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nhiếp ảnh) đèn chớp
  • (điện ảnh) cảnh chớp nhoáng
  • tin nhanh (báo chí)
Related search result for "flash"
Comments and discussion on the word "flash"