Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
flamand
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Flăng-đrơ
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng flamăng
Related search result for "flamand"
Comments and discussion on the word "flamand"