Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
flagrant
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) quả tang
    • Flagrant délit
      tội phạm quả tang
  • rõ ràng, hiển nhiên
    • Injustice flagrante
      nỗi bất công hiển nhiên
Related search result for "flagrant"
Comments and discussion on the word "flagrant"