Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
flagman
/'flægmən/
Jump to user comments
danh từ
  • người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cầm cờ
Related search result for "flagman"
Comments and discussion on the word "flagman"