Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
flag-station
/'flæg,steiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ đỗ lại khi có vẫy cờ hiệu)
Related search result for "flag-station"
Comments and discussion on the word "flag-station"